Tính mức đóng và lương hưu dự tính.

Hồ Thị Thắm: Chi trả lương hưu và trợ cấp BHXH BĐ xã Tự Lập.

Tính mức đóng và lương hưu dự tính

Lựa chọn mức đóng và hình thức đóng 👇

Tổng số tiền đóng BHXH 20 năm: 74,547,000 VNĐ

Lương hưu dự kiến: 1,399,613 VNĐ/tháng

Đóng 1 tháng

Mức thu nhập: 1,500,000
Mức đóng theo quy định: 330,000
NSNN hỗ trợ: 33,000
Hà Nội hỗ trợ: 33,000
Lương hưu dự kiến sau 20 năm đóng BHXH
1,399,612.5 VNĐ / Nữ
1,145,137.5 VNĐ / Nam
264,000đ 330,000đ
Bắt đầu

Đóng 3 tháng

Mức thu nhập: 1,500,000
Mức đóng theo quy định: 990,000
NSNN hỗ trợ: 99,000
Hà Nội hỗ trợ: 99,000
Lương hưu dự kiến sau 20 năm đóng BHXH
1,399,612.5 VNĐ / Nữ
1,145,137.5 VNĐ / Nam
792,000đ 990,000đ
Bắt đầu

Đóng 6 tháng

Mức thu nhập: 1,500,000
Mức đóng theo quy định: 1,980,000
NSNN hỗ trợ: 198,000
Hà Nội hỗ trợ: 198,000
Lương hưu dự kiến sau 20 năm đóng BHXH
1,399,612.5 VNĐ / Nữ
1,145,137.5 VNĐ / Nam
1,584,000đ 1,980,000đ
Bắt đầu

Đóng 12 tháng

Mức thu nhập: 1,500,000
Mức đóng theo quy định: 3,960,000
NSNN hỗ trợ: 396,000
Hà Nội hỗ trợ: 396,000
Lương hưu dự kiến sau 20 năm đóng BHXH
1,399,612.5 VNĐ / Nữ
1,145,137.5 VNĐ / Nam
3,168,000đ 3,960,000đ
Bắt đầu

Lương hưu dự kiến

Tổng lương hưu dự kiến nhận được trong thời gian 20 năm kể từ khi nghỉ hưu

Năm 1

Lương tháng: 1,399,613 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
16,795,356 VNĐ
/ năm

Năm 2

Lương tháng: 1,497,585 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
17,971,020 VNĐ
/ năm

Năm 3

Lương tháng: 1,602,416 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
19,228,992 VNĐ
/ năm

Năm 4

Lương tháng: 1,714,585 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
20,575,020 VNĐ
/ năm

Năm 5

Lương tháng: 1,834,606 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
22,015,272 VNĐ
/ năm

Năm 6

Lương tháng: 1,963,029 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
23,556,348 VNĐ
/ năm

Năm 7

Lương tháng: 2,100,441 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
25,205,292 VNĐ
/ năm

Năm 8

Lương tháng: 2,247,472 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
26,969,664 VNĐ
/ năm

Năm 9

Lương tháng: 2,404,795 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
28,857,540 VNĐ
/ năm

Năm 10

Lương tháng: 2,573,130 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
30,877,560 VNĐ
/ năm

Năm 11

Lương tháng: 2,753,250 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
33,039,000 VNĐ
/ năm

Năm 12

Lương tháng: 2,945,977 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
35,351,724 VNĐ
/ năm

Năm 13

Lương tháng: 3,152,196 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
37,826,352 VNĐ
/ năm

Năm 14

Lương tháng: 3,372,849 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
40,474,188 VNĐ
/ năm

Năm 15

Lương tháng: 3,608,949 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
43,307,388 VNĐ
/ năm

Năm 16

Lương tháng: 3,861,575 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
46,338,900 VNĐ
/ năm

Năm 17

Lương tháng: 4,131,885 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
49,582,620 VNĐ
/ năm

Năm 18

Lương tháng: 4,421,117 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
53,053,404 VNĐ
/ năm

Năm 19

Lương tháng: 4,730,595 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
56,767,140 VNĐ
/ năm

Năm 20

Lương tháng: 5,061,737 VNĐ
Tổng lương nhận được trong năm
60,740,844 VNĐ
/ năm